Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xác nhận
xác thực
xác xơ
xấc xược
xách
xài
xâm chiếm
xâm lược
xâm nhập
xâm phạm
xám
Xám Khôống
xám mặt
xám xịt
xán lạn
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
xao động
xao lãng
xao xuyến
xào
xào xạc
xảo
xảo quyệt
xáo trộn
xạo
xấp xỉ
xác nhận
đg. Thừa nhận là đúng sự thật. Xác nhận chữ kí. Xác nhận lời khai. Tin tức đã được xác nhận.