Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vịn
Vinh
Vinh An
Vinh Bình Bắc
Vinh Bình Nam
vinh dự
Vinh Giang
Vinh Hà
Vinh Hải
vinh hạnh
Vinh Hiền
Vinh Hưng
vinh, khô, đắc, táng
Vinh Mỹ
Vinh Phú
Vinh Quang
vinh quang
Vinh Tân
Vinh Thái
Vinh Thanh
Vinh Tiền
Vinh Xuân
Vĩnh An
Vĩnh Bảo
Vĩnh Biên
Vĩnh Bình
Vĩnh Chân
Vĩnh Chánh
Vĩnh Chấp
Vĩnh Châu
vịn
đgt. Đặt bàn tay tựa vào chỗ nào đó để đi đứng cho vững: vịn vai Đứa trẻ vừa đi vừa vịn vào thành giường.