Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuồi
tuổi
tuổi dậy thì
tuổi đảng
tuổi đoàn
tuổi đời
tuổi già
tuổi hạc
Tuổi Hạc
tuổi hạc
tuổi mụ
tuổi nghề
tuổi tác
tuổi thật
tuổi thọ
tuổi thơ
tuổi tôi
tuổi trẻ
tuổi xanh
tuổi xuân
tuôn
tuồn
tuồn tuột
tuồng
tuồng luông
tuồng như
tuốt
tuốt tuột
tuột
túp
tuồi
đg. 1. Ngoi lên: Đêm nằm tuồi lên đầu giường. 2. Tụt xuống: Đang ngồi ở giường tuồi xuống đất.