Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tung độ
tung hô
Tung hoành
tung hoành
tung tăng
tung thâm
tung tích
tung toé
tung tóe
tung tung
tùng
Tùng ảnh
Tùng Bá
tùng bách
tùng đàm
tùng hương
Tùng Khê
Tùng Lâm
Tùng Lộc
tùng quân
tùng san
tùng thu
tùng thư
tùng tiệm
tùng tùng
Tùng Tuyết đạo nhân
Tùng Tử
Tùng Vài
tùng xẻo
túng
tung độ
(toán) d. Độ dài đại số của đường thẳng góc hạ từ một điểm xuống trục hoành độ, tính bắt đầu từ trục hoành độ trong một hệ thống tọa độ trực giao.