Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trịt
trìu mến
trĩu
trĩu trịt
tríu
tro
trô trố
trò
trò chơi
trò chuyện
trò cười
trò đời
trò đùa
trò hề
trò khỉ
trò trống
trò vè
trò vui
trổ
trỏ
trỗ
trố
trọ
trộ
trọ trẹ
trốc
Trốc
tróc
tróc long
tróc nã
trịt
t, ph. 1. Nói mũi tẹt xuống. 2. Sát xuống, bệt xuống: Ngồi trịt xuống sân.