Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trinh phụ
trinh sát
trinh thám
trinh thục
trinh tiết
trình
trình báo
trình bày
trình diễn
trình diện
trình độ
trình làng
Trình Thanh
trình trọt
trình tự
Trịnh Căn
Trịnh Doanh
Trịnh Hoài An
Trịnh Hoài Đức
Trịnh Huệ
Trịnh Kiểm
Trịnh Sâm
Trịnh Thị Ngọc Trúc
Trịnh Thiết Trường
Trịnh Toàn
trịnh trọng
Trịnh Tuệ
Trịnh Tường
Trịnh Văn Cấn
Trịnh Xá
trinh phụ
Đàn bà giữ tiết với chồng (cũ).