Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
triền
triền miên
triển khai
triển lãm
triển vọng
triến
triện
triện
triện bách
triện thành
Triêng
triêng
triệng
triết
triết gia
triết học
triết lý
triết nhân
triệt
triệt binh
triệt để
triệt hạ
triệt hồi
triệt thoái
triệt tiêu
triều
triều
triều ban
triều ca
Triều Châu
triền
d. Dải đất ở hai bên bờ một con sông lớn: Triền sông Hồng Hà.