Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trao
trao đổi
trao tay
Trao tơ
trao trả
trao tráo
trào
trào lộng
trào lưu
trào phúng
trảo nha
tráo
tráo chác
tráo mắt
tráo trở
tráo trợn
tráo trưng
tráp
trập
trập trùng
trát
trật
trật gia tam cấp
trật trà trật trưỡng
trật trệu
trật trưỡng
trật tự
trau
Trâu
trâu
trao
đg. 1. Đưa tay, chuyển đến : Trao tiền ; Trao thư. 2. Giao phó : Trao quyền ; Trao nhiệm vụ.