Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trâm
trâm anh
trâm anh
trâm anh
trâm gãy bình rơi
trâm gẫy bình tan
trâm hốt
trầm
tràm
trầm châu
Tràm Chim
trầm hà
trầm hương
Trầm Lộng
trầm luân
trầm luân
trầm mặc
trầm mình
trầm ngâm
trầm nghị
Trầm ngư lạc nhạn
trầm tĩnh
trầm tre
trầm trệ
trầm trồ
trầm trọng
trầm tư mặc tưởng
trầm uất
trảm
trẩm
trâm
d. 1. Đồ trang sức dùng để cài chặt mái tóc phụ nữ. 2. Thứ kim dùng để cài mũ vào mái tóc (cũ).