Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tra khảo
tra tấn
tra xét
trà
Trà Bá
Trà Bản
Trà Bình
Trà Bồng
Trà Bui
Trà Bùi
Trà Cang
Trà Cổ
Trà Côn
Trà Cú
Trà Don
Trà Dơn
Trà Dương
Trà Đa
Trà Đốc
Trà Đông
Trà Đức
Trà Giác
Trà Giang
Trà Giáp
Trà Hiệp
Trà Khê
Trà Kót
Trà Lâm
Trà Lãnh
Trà Leng
tra khảo
Nh. Tra cứu : Tra khảo điển tích.
Đánh đập để bắt cung khai : Bị tra khảo mấy cũng không để lộ bí mật.