Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trộc trệch
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi nổi
trôi sông
trồi
tròi
trỏi
trỗi
trỗi dậy
trối
trói
trói buộc
trối chết
trối già
trói ké
trối kệ
trối thây
trói tôm
trối trăng
trội
trọi
trọi lỏi
trọi trơn
trôm
tròm trèm
trõm
tróm trém
trộm
trộc trệch
Lỏng lẻo: Nút lạt trộc trệch.