Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trích trích
trích yếu
trịch thượng
triền
triền miên
triển khai
triển lãm
triển vọng
triến
triện
triện
triện bách
triện thành
Triêng
triêng
triệng
triết
triết gia
triết học
triết lý
triết nhân
triệt
triệt binh
triệt để
triệt hạ
triệt hồi
triệt thoái
triệt tiêu
triều
triều
trích trích
Nói ngồi lỳ không cựa quậy. Trích trích tri tri. Nói về người trơ trơ và ngây ngô: Khéo thay trích trích tri tri nực cười (Nguyễn Khuyến).