Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tim
tim đen
tim la
tim tím
tìm
tìm hiểu
Tìm hương
tìm kiếm
tìm tòi
tím
tím bầm
tím gan
tím ruột
tin
tin buồn
Tin cá
tin cẩn
tin cậy
tin dữ
tin đồn
tin lành
Tin lành
tin mừng
tin nhảm
tin nhạn
Tin nhạn
tin sương
tin sương
Tin sương
tin tức
tim
d. Cơ quan nằm trong lồng ngực, bơm máu đi khắp cơ thể.
(đph) d. Bấc đèn : Dầu hao tim lụn.