Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiếp tục
tiếp tuyến
tiếp ứng
tiếp vĩ ngữ
tiếp viện
tiếp xúc
tiệp báo
tiết
tiết canh
tiết chế
tiết diện
tiết dục
Tiết Đào
tiết độ sứ
tiết hạnh
tiết hợp
tiết kiệm
tiết lậu
tiết lộ
tiết mao
tiết mục
tiết nghĩa
tiết tấu
tiết tháo
tiết thụ
tiết túc
tiết ước
tiệt
tiệt nhiên
tiệt trùng
tiếp tục
đg. Không ngừng mà giữ sự nối tiếp, sự liên tục trong hoạt động. Nghỉ một lát lại tiếp tục làm. Tiếp tục chương trình. Trận đấu tiếp tục. Lửa vẫn tiếp tục cháy.