Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thủ đoạn
Thủ Đức
thủ hạ
thủ hiến
thủ hộ
thủ kho
thủ khoa
thủ lễ
thủ lĩnh
thủ mưu
thủ phạm
thủ phận
thủ pháo
thủ phủ
thủ quân
thủ quỹ
Thủ Sỹ
thủ thân
thủ thành
thủ thế
thủ thỉ
Thủ Thiêm
Thủ Thiện phụ nhân
thủ thuật
thủ thư
Thủ Thừa
thủ tiết
thủ tiêu
thủ tín
Thủ Trì
thủ đoạn
d. 1. Cách hành động theo chiều hướng chuyển thiệt hại của người khác thành lợi ích của mình: Dùng thủ đoạn để lừa gạt. 2. Phương pháp, phương tiện: Thủ đoạn sản xuất.