Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thẳng cánh
thẳng cẳng
thẳng đứng
thẳng góc
thẳng hàng
thẳng tay
thẳng tắp
thẳng thắn
thẳng thừng
thắng
Thắng
thắng bại
thắng bộ
thắng cảnh
Thắng Cương
thắng địa
thắng lợi
Thắng Lợi
Thắng Mố
thắng phụ
Thắng Quân
Thắng Sơn
thắng thế
Thắng Thuỷ
thắng trận
thặng
thặng dư
thắp
thắt
thắt buộc
thẳng cánh
t. (kng.; dùng phụ cho đg.). Tỏ ra không chút nương nhẹ. Trừng trị thẳng cánh. Mắng thẳng cánh.