Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thân hơi
thân hữu
than khí
thân la
than luyện
thân mật
thân mẫu
thân mềm
thân mến
than nâu
than nắm
thân nhân
Thân Nhân Trung
thân oan
than ôi
thân phận
thân phận ngoại giao
than phiền
thân phụ
Than phụng
than quả bàng
thân quyền
thân sĩ
thân sinh
thân sơ
than tàu
than thân
thân thân
thân thể
thân thế
thân hơi
thân thiết, gần gụi