Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
teo
tẻo teo
tẹo
tép
tép diu
tẹp nhẹp
tét
tết
tết âm lịch
tết dương lịch
tết nguyên đán
tết nhất
tết ta
tẹt
tếu
tha
tha bổng
tha hồ
tha hóa
tha hương
tha ma
tha phương cầu thực
tha thiết
tha thứ
tha thướt
thà
thà rằng
thả
thả cỏ
thả cửa
teo
đg. Thu nhỏ lại, bé dần lại. Ống chân teo lại như ống sậy. Quả để khô, đã teo đi.