Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tọa lạc
tọa thị
tọa thiền
toạ tiền chứng miêng
toạ trấn
toác
toạc
toài
toại
toại chí
toại lòng
toại nguyện
toan
toan tính
toàn
toàn bị
toàn bích
toàn bộ
toàn cầu
toàn diện
toàn gia
toàn lực
toàn mỹ
toàn năng
toàn phần
toàn quân
toàn quốc
toàn quyền
Toàn Sơn
toàn tài
tọa lạc
toạ lạc đgt., vchg, kcách (Nhà cửa, đất đai) ở tại nơi nào đó: Khu đất toạ lạc ở đầu đình.