Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tư lợi
tư lự
tư lương
tư mã
Tư Mã Phượng Cầu
Tư Mã Quang
Tư Mã Thiên:
Tư Mã Tương Như
Tư mai
Tư Mạo
Tư Nghĩa
tư nghiệp
tư nhân
tư pháp
tư sản
tư sản dân tộc
tư sản mại bản
tư tâm
tư thái
tư thất
tư thế
tư thình
tư thông
tư thù
tư thục
tư tình
tư trang
tư trào
tư trợ
tư túi
tư lợi
d. Lợi ích riêng của cá nhân, về mặt đem đối lập với lợi ích chung. Chạy theo tư lợi. Làm việc vì tư lợi.