Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tư khấu
tư không
tư kiến
tư kỷ
tư lập
tư lệnh
tư lệnh bộ
tư liệu
tư liệu lao động
tư liệu sản xuất
tư lợi
tư lự
tư lương
tư mã
Tư Mã Phượng Cầu
Tư Mã Quang
Tư Mã Thiên:
Tư Mã Tương Như
Tư mai
Tư Mạo
Tư Nghĩa
tư nghiệp
tư nhân
tư pháp
tư sản
tư sản dân tộc
tư sản mại bản
tư tâm
tư thái
tư thất
tư khấu
Chức quan thời phong kiến giữ việc hình.