Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tình thật
tình thế
tình thư
tình thực
tình tiết
tình trạng
tình trường
tình tứ
tình tự
tình ý
tình yêu
tỉnh
tỉnh bộ
tỉnh dậy
tỉnh đảng bộ
tỉnh đoàn
tỉnh đường
tỉnh giấc
tỉnh giảm
tỉnh lỵ
tỉnh ngộ
tỉnh ngủ
tỉnh nguyên
tỉnh táo
tỉnh thân
tỉnh thành
tỉnh thí
tỉnh trưởng
tỉnh ủy
tỉnh ủy viên
tình thật
Cg. Tình thực 1. ph. Thực ra, nói cho đúng : Tình thật tôi không biết việc đó. 2. d. Tình cảm thành thực.