Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sui
sui gia
sùi
sùi sùi
sùi sụt
sủi
sủi bọt
sum họp
sum sê
sum vầy
sùm sòa
sùm sụp
sụm
sun
sun-phát
sun-phua
sún
sún răng
sụn
sung
sung chức
sung công
sung huyết
sung mãn
sung quân
sung sức
sung sướng
sung túc
sùng
sùng bái
sui
1 dt Loài cây to cùng họ với dâu tằm, vỏ cây có thể đập rập và trải rộng ra làm chăn đắp: Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng (Tố-hữu).
2 dt (cn. Thông gia) Người có con lấy con người khác: Làm sui một nhà, làm gia cả họ (tng).