Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
súc
súc miệng
súc mục
súc sắc
súc sinh
súc tích
súc vật
sục
sục sạo
sục sôi
sui
sui gia
sùi
sùi sùi
sùi sụt
sủi
sủi bọt
sum họp
sum sê
sum vầy
sùm sòa
sùm sụp
sụm
sun
sun-phát
sun-phua
sún
sún răng
sụn
sung
súc
1 dt 1. Khối gỗ to đã đẽo vỏ ngoài: Mua một súc gỗ về đóng bàn ghế. 2. Cuộn vải lớn: Một súc trúc bâu.
2 đgt Cho nước vào lắc đi lắc lại cho sạch: Súc chai, súc lọ.