Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
soạn thảo
soát
soát sỉnh
soạt
sóc
sóc cảnh
Sóc Đăng
Sóc Hà
Sóc Sơn
Sóc Trăng
sóc vọng
sọc
soi
sôi
sôi gan
sôi nổi
soi sáng
sôi sục
sôi sùng sục
sôi tiết
soi xét
Sòi
sồi
sòi
sồi xe
Sỏi
sỏi
sỏi đời
sõi
sói
soạn thảo
đgt (H. soạn: sắp đặt; thảo: viết sơ lược) Viết ra một văn kiện: Soạn thảo một bộ luật để trình Quốc hội.