Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sít
sít sao
sịt
siu
Sn
sô
so
so bì
so bóng ngán lời
sô- cô- la
sô cô la
so đo
so đọ
so đũa
sô gai
so kè
so le
so mẫu
so sánh
sô vanh
sò
sồ
sò huyết
sồ sề
sổ
sỏ
sổ chi
sổ điền
sổ gấu
sổ lồng
sít
1 dt Loài chim lông xanh, mỏ đỏ hay ăn lúa: Gần đến ngày mùa, phải trừ chim sít.
2 đgt, trgt Sát ngay cạnh: Nhà tôi sít nhà anh ấy; Hai anh em ngồi sít nhau trong lớp.