Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sang ngang
sang sảng
sang sáng
sang sổ
sang tay
sang tên
sang tháng
sang trọng
sàng
sàng đông
sàng lọc
Sàng Ma Sáo
sàng sảy
sảng
sảng khải
sảng khoái
Sảng Mộc
Sảng Tủng
sáng
sáng bạch
sáng bóng
sáng chế
sáng choang
sáng chói
sáng dạ
sáng kiến
sáng láng
sáng lập
sáng lòa
sáng loáng
sang ngang
đgt, tt 1. Từ bờ sông bên này qua bờ sông bên kia: Đò sang ngang. 2. Nói người con gái bất đắc dĩ phải lấy chồng: Lỡ bước sang ngang (NgBính).