Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rum
rùm
rùm beng
run
run rẩy
run run
run sợ
rùn
rủn
rún rẩy
rung
rung cảm
rung chuyển
rung động
rung rinh
rung rúc
rung rung
rùng
rùng mình
rùng rợn
rùng rùng
rủng ra rủng rỉnh
rủng rỉnh
rụng
rụng rời
ruốc
ruốc bông
ruồi
ruồi xanh
ruổi
rum
d. 1. Loài cây song tử diệp, lá dùng để chế phẩm nhuộm. 2. Màu đỏ tím: Phẩm rum.
d. Thứ rượu mạnh cất bằng mật mía.