Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
róc
rốc
róc rách
rộc
rọc
rọc giấy
rọc phách
Roh
roi
roi vọt
rồi
rồi đây
rồi ra
rồi tay
rổi
rỗi
rỗi rãi
rỗi việc
rối
rối bời
rối bung
rối loạn
rối mắt
rối ren
rối rít
rối ruột
rối trí
rối tung
rọi
ROM
róc
I. đg. 1. Vạt hết vỏ cứng đi : Róc mía. 2. Nói mụn bong vẩy : Vẩy đậu đã róc. II. ph. Khôn ngoan và láu lỉnh, không hớ nước gì : Chơi róc.