Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reo
reo hò
reo mừng
rèo rẹo
rẻo
rẻo cao
réo
rẹo rọc
rệp
rết
rét
rét buốt
rét căm căm
rét đài
rét lộc
rét mướt
rét nàng bân
rét ngọt
rêu
rêu rao
rệu
rệu rã
Rha-đê
ri
ri
ri đá
ri rỉ
ri rí
ri sừng
rì rầm
reo
đg. 1 (thường nói reo lên). Kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi. Mừng quá reo lên. Reo lên sung sướng. 2 Phát ra chuỗi âm thanh liên tục, nghe vui tai. Thông reo. Chuông điện thoại reo.