Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phất
phát
phát âm
phát ban
phát bệnh
phát biểu
phát canh
phát chẩn
phát chán
phát đạt
phát điện
phát đoan
phát động
phát giác
phát hành
phát hiện
phát hỏa
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát ngũ sắc
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phiền
phất phơ
phát phù
phất
đg. Giơ lên và đưa đi đưa lại : Phất cờ.
đg. Trở nên khá giả, do kiếm chác được nhiều tiền (thtục) : Làm ăn phất.
đg. Dán giấy đắp lên : Phất quạt.