Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Noong
Noong Bua
Noong Hẻo
Noong Hẹt
Noong Luống
Nốp
nóp
nộp
nốt
nốt ruồi
nơ
nở
nở dài
nở hoa
nở khối
nở nang
nỡ
nỡ lòng nào
nỡ nào
nỡ tâm
nỡ tay
nớ
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nơi
Noong
(La-oang) Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Ra-glai