Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhắm rượu
nhặm
nhặm lẹ
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhẳn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhở
nhăn răng
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn cấc
nhẵn lì
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhắn
nhắn nhe
nhắn nhủ
nhắn tin
nhăng
nhăng nhẳng
nhăng nhít
nhằng
nhằng nhằng
nhằng nhẵng
nhắm rượu
ăn thức ăn khi uống rượu: Mua mực về nướng để nhắm rượu.