Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngăm
ngăm ngăm
ngắm
ngắm nghía
ngắm vuốt
ngăn
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn cản
ngăn chặn
ngăn đón
ngăn kéo
ngăn kéo hơi
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn ngừa
ngăn rào
ngăn rút
ngăn trở
ngằn ngặt
ngắn
ngắn hủn
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngẳng
ngẳng nghiu
ngẵng
ngắt
ngắc ngoải
Còn sống thoi thóp, chưa chết hẳn.