Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nga
Nga Hoàng, Nữ anh
nga văn
ngà
ngà ngà
ngà voi
ngả
ngả lưng
ngả mũ
ngả nghiêng
ngả ngốn
ngả ngớn
ngả vạ
ngã
ngã ba
ngã giá
ngã lẽ
ngã lòng
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngã sấp
ngã tư
ngấc
ngấc đầu
ngạc
ngạc nhiên
ngách
ngạch
ngạch bậc
nga
1 dt Tức Hằng nga, chỉ Mặt trăng: Gương nga vằng vằng đầy song, vàng gieo ngấn nước, cây lồng bóng sân (K); Một mình lặng ngắm bóng nga (K).
2 tt Thuộc nước Nga; Thuộc người nước Nga: Văn học nga; Tiếng Nga; Phong tục Nga.