Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nết
nét
nết đất
nét mặt
nết na
nét ngài
nẹt
nêu
nêu gương
nếu
nga
Nga Hoàng, Nữ anh
nga văn
ngà
ngà ngà
ngà voi
ngả
ngả lưng
ngả mũ
ngả nghiêng
ngả ngốn
ngả ngớn
ngả vạ
ngã
ngã ba
ngã giá
ngã lẽ
ngã lòng
ngã ngũ
ngã ngửa
nết
d. Thói quen, cách ăn ở tốt: Cái nết đánh chết cái đẹp (tng).