Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nơi
nơi nơi
nơi nới
nới
nới giá
nới tay
nới tức
nơm
nơm nớp
nỡm
nu
nu na
nụ
nụ áo
nụ cười
Nụ cười nghìn vàng
Núa Ngam
núc
núc nác
núc ních
nục
nục nạc
nùi
núi
núi băng
nợ đời
Việc phải làm để phục vụ xã hội, để đền bù lại những cái mà người ta được hưởng của xã hội (cũ): Nợ đời trả trả vay vay (cd).