Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nạn nhân
nang
nâng
nâng cao
nâng đỡ
nâng giấc
nâng niu
nàng
Nàng Ban
nàng dâu
nàng hầu
Nàng Hồng
nàng Hồng
Nàng Mạnh
nàng Oanh
Nàng Oanh
nàng thơ
nàng tiên
nẫng
nấng
nậng
nạng
nanh
nanh ác
nanh móng
nanh nọc
nanh sấu
nanh vuốt
nánh
nạnh
nạn nhân
d. Người bị nạn hoặc người phải chịu hậu quả của một tai hoạ xã hội hay một chế độ bất công. Đưa nạn nhân đi cấp cứu. Nạn nhân chiến tranh. Nạn nhân của chính sách apartheid.