Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nóng chảy
nóng đầu
nóng đỏ
nóng hổi
nóng hừng hực
nóng lòng
nóng mắt
nóng mặt
nóng nảy
nóng nực
nóng ruột
nóng sốt
nóng tiết
nóng tính
nóng vội
nọng
Noong
Noong Bua
Noong Hẻo
Noong Hẹt
Noong Luống
Nốp
nóp
nộp
nốt
nốt ruồi
nơ
nở
nở dài
nở hoa
nóng chảy
(lý) Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.