Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nói mép
nói miệng
nói năng
nói ngang
nối nghiệp
nối ngôi
nói ngọng
nói ngọt
nói nhịu
nói nhỏ
nói phách
nói phét
nói quanh
nói ra nói vào
nói rào
nói sõi
nói sòng
nói sòng
nói suông
nói thách
nói thầm
nói thật
nói thẳng
nối tiếp
nói toạc
nói toẹt
nói trạng
nói trắng
nói trộm vía
nói trống
nói mép
Cg. Nói miệng. Nói khéo trái với ý nghĩ của mình: Chỉ hay nói mép, chứ không chịu làm.