Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
muôi
muỗi
muối
muối ăn
muối bể
muối mặt
muối mỏ
muối trường
muối xổi
muội
muội đèn
muỗm
muôn
muôn dân
muôn dặm
muôn đời
muôn kiếp
muôn một
muôn một
muôn năm
muôn nghìn
muôn sự
muôn thuở
muôn vàn
muốn
muộn
muộn màng
muộn mằn
muông
Muông thỏ cung chim
muôi
d. Nh. Môi: Một muôi canh.