Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mổ xẻ
mõ
mỗ
mõ tòa
mó
mó máy
mộ
mộ binh
mộ chí
mộ danh
mộ địa
mộ phần
mộ táng
moay-ơ
mốc
móc
móc câu
móc đơn
móc hàm
mốc hoa cau
móc kép
móc máy
mốc meo
móc ngoặc
mốc thếch
móc túi
mốc xì
mộc
mọc
mộc bản
mổ xẻ
đgt 1. Dùng dao đặc biệt để phẫu thuật: Bác sĩ ấy đã quen mổ xẻ từ nhiều năm nay. 2. Phân tích từng chi tiết của một vấn đề để làm rõ sự thật: Vấn đề đó đã được hội nghị mổ xẻ kĩ càng.