Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
máu lạnh
máu mặt
máu mê
máu me
máu mủ
máu nóng
máu què
máu tham
mậu
mậu dịch
mây
mây
may
mây bạc
Mây bạc
may đo
Mây Hàng
may mà
may mắn
mây mưa
Mây mưa
mây ngàn
may-ô
may ra
may rủi
may sao
may sẵn
mây Tần
mây xanh
Mày
máu lạnh
Tính thờ ơ đối với mọi việc. Loại máu lạnh. Động vật hạ đẳng như loài bò sát.