Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mày đay
mày mò
mày râu
mày trắng
mẩy
mảy
mảy may
mấy
máy
mấy ai
máy ảnh
máy bay
máy chém
mấy chốc
máy chữ
máy công cụ
máy đẻ
máy đệm
mấy đời
máy giặt
máy hát
mấy hơi
máy hơi nước
máy in
máy kéo
mấy khi
máy miệng
máy móc
mấy mươi
mấy nả
mày đay
Bệnh ngứa, nổi từng đám đỏ ở ngoài da.