Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lúc
lúc lắc
lúc nhúc
lục
lục bát
Lục bộ
lục bộ
Lục Châu
lục đạo
lục địa
Lục độ
lục đục
lục hồng
Lục kinh
lục lạc
Lục Lâm
lục lâm
lục lạo
lục lăng
lục lộ
lục lọi
lục nghệ
Lục nhâm, Lục giáp
Lục Nhâm, Lục Giáp
lục ố vàng pha
lục phủ ngũ tạng
lục quân
Lục quân, Tử vật
Lục quân, Tứ vật
lục soạn
lúc
dt. 1. Khoảng thời gian ngắn, không xác định: đợi một lúc nữa rồi hẵng đi nghỉ một lúc đã. 2. Thời điểm trong ngày, không xác định: lúc sáng lúc trưa. 3. Thời điểm gắn với hoạt động hay sự kiện nào: lúc vui buồn chưa đến lúc thôi.