Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luôn
luôn luôn
luồn
luồn cúi
luồn lỏi
luồn lọt
luông tuồng
luông tuồng
luồng
luỗng
luống
luống cuống
luống những
luống tuổi
lúp
lụp xụp
lút
lụt
lụt lội
lũy
lũy thừa
lũy tiến
lụy
luyến
luyến ái
luyến ái quan
luyến tiếc
luyện
luyện binh
luyện đan
luôn
ph. 1. Liên tiếp không ngừng : Làm luôn chân luôn tay. 2. Thường thường, nhiều lần : Có khách đến chơi luôn. 3. Ngay lập tức : Mua được quả cam ăn luôn. 4. Một thể, một lần : Mua xong cái bàn, mua luôn cái ghế.