Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lốp
lóp
lốp bốp
lốp đốp
lóp lép
lóp ngóp
lộp bộp
lộp cộp
lộp độp
lốt
lót
Lốt chó
lót dạ
lót lòng
lót ổ
lọt
lột
lọt lòng
lọt lưới
lột mặt nạ
lột sột
lọt tai
lột trần
lơ
lơ chơ
lơ đễnh
lơ là
lơ láo
lơ lớ
lơ lửng
lốp
1 (F. enveloppe) dt. Vành cao su bọc lấy bánh xe: lốp xe đạp ô tô nổ lốp.
2 tt. (Lúa) có thân cao vống, lá mượt, dài nhưng hạt lép: lúa lốp.