Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lông
long
long án
long bào
lông bông
lông buồn
long côn
long cổn
long cung
lông đất
long đình
long đình
Long Đồ
Long Đỗ
Long đọi
long đong
long giá
Long hạm, Diêu môn
lông hồng
lông lá
long lanh
lông lốc
long lỏng
long mạch
lông mao
lông mày
lông măng
lông mi
long não
lông ngông
lông
d. 1 Bộ phận thường hình sợi, mọc ở ngoài da cầm thú hay da người, có tác dụng bảo vệ cơ thể. Lông chân. Lông nhím. Đủ lông đủ cánh*. 2 Bộ phận hình lông trên bề mặt một số vật. Lá mơ có lông. Vải sổ lông.