Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liếc
liếc mắt
liêm
liêm chính
liêm khiết
Liêm Lạc
Liêm, Lạc
liêm phóng
liêm sỉ
liềm
liềm vạt
liễm dung
liếm
liếm gót
liếm láp
liếm môi
liệm
liên bang
liên bộ
liên can
liên cầu khuẩn
liên chi
liên chi uỷ
liên danh
liên doanh
liên đái
liên đoàn
liên đội
liên đới
liên hệ
liếc
1 đg. Đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách.
2 đg. Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi dao sắc hơn. Liếc dao vào trôn bát.