Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lay láy
lay lắt
lay nhay
lây nhây
lay ơn
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lẩy
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
lẫy
lẫy đẫy
lẫy lừng
lấy
láy
lấy cớ
lấy được
lấy giống
lấy giọng
lấy làm
lấy lệ
lấy lòng
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lạy
lạy lục
lạy van
lắc
lay láy
Nói màu đen vừa thẫm vừa bóng: Mắt đen lay láy.